Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

ma chay

Academic
Friendly

Từ "ma chay" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ các nghi lễ, phong tục, hoạt động liên quan đến việc tổ chức tang lễ cho người đã khuất. "Ma" ở đây có nghĩa là "hồn ma" hoặc "linh hồn" trong khi "chay" có thể hiểu không thịt, liên quan đến việc ăn uống trong lễ tang.

Các nghĩa cách sử dụng của "ma chay":
  1. Nghi lễ tang lễ: "Ma chay" thường được dùng để chỉ cả quá trình tổ chức tang lễ, bao gồm việc chuẩn bị, cúng bái an táng. dụ:

    • "Gia đình tôi đã tổ chức ma chay cho ông nội vào cuối tuần qua."
    • "Trong ma chay, nhiều nghi thức truyền thống mọi người cần tuân theo."
  2. Món ăn trong tang lễ: Trong một số vùng miền, "ma chay" cũng có thể chỉ đến các món ăn chay được chuẩn bị trong tang lễ, thể hiện sự tôn kính đối với người đã mất. dụ:

    • "Trong ma chay, chúng tôi thường chuẩn bị các món chay như xôi, đậu phụ rau củ."
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Tang lễ: Đây từ đồng nghĩa thường được dùng để chỉ lễ tang, tuy nhiên không mang tính chất nghi lễ như "ma chay".
  • Ma: Cũng có thể được hiểu linh hồn hoặc hồn ma nói chung, không chỉ trong ngữ cảnh tang lễ.
  • Chay: Được hiểu không thịt, thường dùng trong các bữa ăn chay, không chỉ trong tang lễ còn trong đời sống hàng ngày.
Các từ gần giống liên quan:
  • Cúng: hoạt động thể hiện lòng thành kính đối với người đã khuất trong các nghi lễ, bao gồm ma chay.
  • An táng: quá trình chôn cất người đã khuất, thường diễn ra sau nghi lễ ma chay.
  1. Việc làm ma nói chung: Ngày xưa ma chay tốn kém.

Comments and discussion on the word "ma chay"